Có 1 kết quả:
燃起 rán qǐ ㄖㄢˊ ㄑㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ignite
(2) to light
(3) fig. to spark off (hopes, controversy, flames of revolution)
(2) to light
(3) fig. to spark off (hopes, controversy, flames of revolution)
Bình luận 0